Có 2 kết quả:

捨己救人 shě jǐ jiù rén ㄕㄜˇ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄡˋ ㄖㄣˊ舍己救人 shě jǐ jiù rén ㄕㄜˇ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄡˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to abandon self for others (idiom); to sacrifice oneself to help the people
(2) altruism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to abandon self for others (idiom); to sacrifice oneself to help the people
(2) altruism

Bình luận 0